Không hiển thị các sản phẩm đã ngừng sản xuất
Điện áp hoạt động định mức, B
750 (48)
1000 (48)
Dòng điện định mức, Một
0,5 (30)
1 (52)
1,6 (2)
2 (52)
2,5 (2)
3 (52)
4 (52)
5 (52)
6 (52)
8 (24)
10 (52)
13 (52)
16 (52)
20 (52)
25 (52)
32 (52)
40 (52)
50 (52)
63 (52)
Tần số, Hz
- (160)
− (96)
50 (582)
0.5 (30)
1.0 (52)
1.6 (2)
2.0 (52)
2.5 (2)
3.0 (52)
4.0 (52)
5.0 (52)
6.0 (52)
8.0 (24)
10.0 (52)
13.0 (52)
16.0 (52)
20.0 (52)
25.0 (52)
32.0 (52)
40.0 (52)
50.0 (52)
63.0 (52)
Số cột
1 (230)
2 (224)
3 (192)
4 (192)
Đặc tính hành trình - đường cong hiện tại
Khả năng phá vỡ định mức, kA
Loại điện áp
Điện áp phụ định mức, B
Điện áp DC định mức - DC, B
Tổn thất năng lượng, W
Loại chuyến đi
Trọng lượng mỗi cột, kg
Tổng số cọc
Sự hiện diện của bộ nhả vi sai
Thích hợp cho việc tắt động cơ an toàn
Khả năng cắt ngắn mạch định mức EN 60898 ở 230 V, kA
Khả năng cắt ngắn mạch định mức EN 60898 ở 400 V, kA
Khả năng cắt đứt theo EN 60898, kA
Khả năng ngắt theo tiêu chuẩn IEC 60947-2, kA
Số cột được bảo vệ
Tắt máy trung lập
Nhiệt độ hoạt động xung quanh, °C
Điện áp cách điện định mức Ui, B
Phần dây đặc, mm²
Phạm vi
Mặt cắt ngang của dây bện dẻo, mm²
Số cột điện
Loại ray lắp
Loại điện áp điều khiển
Khả năng chống mài mòn điện, chu kỳ
Chiều rộng theo số lượng khoảng cách mô-đun
Hiển thị 41 - 40 (tổng 838)