Không hiển thị các sản phẩm đã ngừng sản xuất
Tần số, Hz
- (160)
− (96)
50 (582)
Điện áp hoạt động định mức, B
750 (48)
1000 (48)
Dòng điện định mức, Một
0,5 (30)
1 (52)
1,6 (2)
2 (52)
2,5 (2)
3 (52)
4 (52)
5 (52)
6 (52)
8 (24)
10 (52)
13 (52)
16 (52)
20 (52)
25 (52)
32 (52)
40 (52)
50 (52)
63 (52)
0.5 (30)
1.0 (52)
1.6 (2)
2.0 (52)
2.5 (2)
3.0 (52)
4.0 (52)
5.0 (52)
6.0 (52)
8.0 (24)
10.0 (52)
13.0 (52)
16.0 (52)
20.0 (52)
25.0 (52)
32.0 (52)
40.0 (52)
50.0 (52)
63.0 (52)
Số cột
1 (230)
2 (224)
3 (192)
4 (192)
Đặc tính hành trình - đường cong hiện tại
Loại điện áp
Khả năng phá vỡ định mức, kA
Loại chuyến đi
Điện áp DC định mức - DC, B
Điện áp phụ định mức, B
Tổn thất năng lượng, W
Trọng lượng mỗi cột, kg
Số cột điện
Thích hợp cho việc tắt động cơ an toàn
Sự hiện diện của bộ nhả vi sai
Khả năng cắt ngắn mạch định mức EN 60898 ở 230 V, kA
Điện áp cách điện định mức Ui, B
Khả năng cắt ngắn mạch định mức EN 60898 ở 400 V, kA
Tổng số cọc
Khả năng cắt đứt theo EN 60898, kA
Khả năng ngắt theo tiêu chuẩn IEC 60947-2, kA
Tắt máy trung lập
Số cột được bảo vệ
Nhiệt độ hoạt động xung quanh, °C
Phạm vi
Mặt cắt ngang của dây bện dẻo, mm²
Loại ray lắp
Phần dây đặc, mm²
Loại điện áp điều khiển
Chiều rộng theo số lượng khoảng cách mô-đun
Khả năng chống mài mòn điện, chu kỳ
Hiển thị 41 - 40 (tổng 838)